Tượng 18 vị La Hán bằng đá cao 1M4 đá xám

Mẫu tượng 18 vị La Hán bằng đá xám cao 1,4m

Chất liệu: Đá xám nguyên khối tự nhiên 100%

Nếu cần Tư vấn ngay, quý khách vui lòng gọi:

CAM KẾT:

Tượng Phật đá Cao Trang luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:

Điêu khắc đúng tượng - đúng yêu cầu
Được kiểm tra sản phẩm trước
Giao hàng miễn phí toàn quốc và ngoại quốc
Hỗ trợ tư vấn 24/7

Trong không gian thanh tịnh của các ngôi chùa Việt, hình ảnh 18 vị La Hán được an vị dọc theo các tuyến hành lang không chỉ là một phần kiến trúc quen thuộc mà còn là biểu tượng của Tăng đoàn, những bậc Thánh nhân hộ trì Chánh pháp. Để thể hiện trọn vẹn sự uy nghiêm, trầm mặc và vẻ đẹp vượt thời gian của các Ngài, chất liệu đá xám tự nhiên là một sự lựa chọn không thể hoàn hảo hơn.

Đá Mỹ Nghệ Cao Trang với niềm am hiểu sâu sắc về điêu khắc đá và giá trị tâm linh, xin giới thiệu đến Quý Thầy, Quý Trụ trì và các tự viện bộ sản phẩm tượng 18 vị La Hán bằng đá xám cao 1.4m – một công trình kiến tạo nên không gian tâm linh cổ kính và trang nghiêm.

1. 18 Vị La Hán là ai?

18 vị La Hán gồm những ai? Mỗi vị La Hán là biểu tượng cho một đức hạnh, một giai đoạn tu tập hoặc một câu chuyện đạo lý riêng biệt như trí tuệ, từ bi, sức mạnh, nhẫn nhục, tinh tấn. Họ được tin là những người hộ trì Phật pháp, bảo vệ chánh pháp, đồng thời là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật điêu khắc, hội họa.

1.1 Tọa Lộc La Hán

Tọa Lộc La Hán, hay Pindolabharadvaja (Tân-đầu-lô-phả-đọa), vốn là đại thần trong triều vua Ưu Điền, xuất thân từ dòng Bà-la-môn danh giá. Bỏ lại vinh hoa nơi triều chính, Ngài chọn đời sống tu hành khổ hạnh nơi núi rừng. Sau khi chứng quả A-la-hán, Ngài cưỡi hươu về triều hóa độ vua nên được gọi là “Cỡi Hươu La Hán”.

Một lần, Ngài dùng thần thông lấy bát báu trên cột cao – hành động khiến Đức Phật răn dạy không nên biểu diễn thần lực gây hiểu lầm mục đích tu học. Từ đó, Ngài được giao trọng trách lưu lại trần thế để tiếp tục hóa độ chúng sinh. Trong Pháp Trụ Ký, Ngài được xếp vị trí đầu tiên trong danh sách 16 vị La Hán, thường cư ngụ tại Tây Ngưu Hạ Châu cùng 1.000 vị A-la-hán. Tượng Ngài thường được tạc đang ngồi thong dong trên lưng hươu – biểu tượng của đạo hạnh và trí tuệ thanh thoát.

 

Bộ tượng 18 vị La Hán cao 1m4
Tọa Lộc La Hán

2. Khánh Hỷ La Hán

Khánh Hỷ La Hán, còn gọi là Kanakavatsa (Yết-nặc-ca-phược-sa), là vị La Hán có trí tuệ sắc bén và khả năng phân biệt thiện ác minh triết. Ngay từ khi còn là cư sĩ, Ngài đã sống chuẩn mực, không khởi niệm xấu, lời nói đoan chính. Sau khi xuất gia, Ngài tinh tấn tu tập, mau chóng đạt đạo quả A-la-hán. Ngài thường du hóa khắp nơi với nụ cười an lạc, giảng dạy giáo lý nhân quả để cảnh tỉnh người đời, giúp họ tránh tạo nghiệp dữ.

Một lần, khi chứng kiến gia đình giết vật làm tiệc mừng thọ, Ngài khuyên họ nên tịnh tâm quán niệm công ơn cha mẹ thay vì ăn chơi sát sinh. Theo Pháp Trụ Ký, Khánh Hỷ La Hán là vị thứ hai, cùng 500 vị A-la-hán cư ngụ tại nước Ca-thấp-di-la (Kashmir).

tuong 18 vi la han cao 1m4 11

 

3. Cử Bát La Hán

Cử Bát La Hán (Kanakabharadvaja – Ca-nặc-ca-bạt-ly-đọa-xà) là bậc A-la-hán được giao phó hoằng pháp tại Đông Thắng Thần Châu. Ngài mang theo một chiếc bát sắt – biểu tượng của đời sống khất thực thanh tịnh. Trong một lần giáo hóa vua Tăng-già-la, Ngài dùng thần thông hiển hiện hình ảnh trong gương để thức tỉnh nhà vua đang vô tín.

Tương truyền, tại một lễ trai đàn lớn ở nước Ma-kiệt-đà, Ngài cùng Tân-đầu-lô xuất hiện giữa không trung, tuyên bố rằng 16 vị La Hán sẽ lưu lại nhân gian để hộ trì Phật pháp. Theo Pháp Trụ Ký, Cử Bát La Hán đứng vị trí thứ ba, trụ trì cùng 600 A-la-hán tại Đông Thắng Thần Châu.

tuong 18 vi la han cao 1m4 17

4. Thác Tháp La Hán

Subinda (Tô-tần-đà), tức Thác Tháp La Hán, nổi tiếng là người ít nói, chăm tu, tinh nghiêm trong giới hạnh. Đức Phật từng dạy rằng khả năng thuyết giảng không quan trọng bằng sự thực hành đúng đắn. Ngài chứng quả A-la-hán nhờ sự chuyên tâm thiền định và tinh tấn không ngừng.

Có lần, Ngài giúp vua nước Án-đạt-la xây dựng tịnh xá bằng cách vận chuyển đá lớn trong một đêm và biến đá thành vàng để đúc tượng Phật. Hình tượng Ngài thường xuất hiện với bảo tháp nhỏ trong tay – biểu trưng của tâm nguyện gìn giữ Phật pháp. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài đứng thứ tư trong danh sách 16 vị La Hán, thường trụ cùng 700 vị A-la-hán ở Bắc Câu Lô Châu.

tuong 18 vi la han cao 1m4 14

5. Tĩnh Tọa La Hán

Tĩnh Tọa La Hán tên thật là Nakula (Nặc-cù-la), xuất thân từ dòng dõi chiến binh Sát-đế-lợi, từng quen với chém giết. Khi theo Phật xuất gia, ông chọn con đường thiền định tĩnh lặng và từ đó chứng đắc A-la-hán. Trong cuộc tranh luận với ngoại đạo Uất-đầu-lam-tử, ông chứng minh rằng chỉ có giới – định – tuệ mới giúp đạt được sự giải thoát bền vững.

Sau khi ngoại đạo bị đọa địa ngục vì khởi tà tâm, Tĩnh Tọa La Hán cảnh tỉnh vua Ma-kiệt-đà về sự nguy hiểm của pháp môn không chân chánh. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài được xếp vị trí thứ năm, cư ngụ tại Nam Chiêm Bộ Châu cùng 800 vị A-la-hán.

tuong 18 vi la han cao 1m4 4

6. Quá Giang La Hán

Tên thật của Quá Giang La Hán là Bhadra (Bạt-đà-la), sinh dưới gốc cây Hiền (Bhadra) nên còn được gọi là Hiền Giả. Ngài có thói quen đặc biệt là thích tắm – thậm chí tắm nhiều lần mỗi ngày, gây ảnh hưởng đến thời khóa tu học. Đức Phật chỉ dạy rằng ngoài việc tẩy rửa thân thể, quan trọng hơn là phải thanh tịnh tâm thức. Nhờ tu tập theo lời dạy ấy, Ngài sớm chứng quả A-la-hán.

Ngài còn nổi tiếng với những chuyến đi khất thực và giáo hóa bằng đường sông, thường xuất hiện trên thuyền nên được xưng là Quá Giang La Hán. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài đứng thứ sáu trong danh sách 16 vị La Hán, thường cư ngụ cùng 900 vị A-la-hán tại Đam-một-la-châu.

tuong 18 vi la han cao 1m4 16

7. Kỵ Tượng La Hán

Kỵ Tượng La Hán, còn gọi là Phất Trần La Hán, tên thật là Kalika (Ca-lý-ca), vốn là người huấn luyện voi trước khi xuất gia. Sau khi chứng quả A-la-hán, Ngài được Đức Phật giao nhiệm vụ trụ tại Tích Lan để bảo vệ Phật pháp. Theo truyền thuyết, khi Đức Phật giảng kinh Lăng Già tại Tích Lan, dấu chân Ngài được để lại trên một đỉnh núi, nay gọi là Phật Túc Sơn. Ca-lý-ca được giao trọng trách canh giữ thánh tích này.

Sau nhiều thế kỷ bị lãng quên, Ngài đã ba lần hiện thân (một lần thành nai hoa, một lần thành thiếu nữ…) để dẫn người quay về chiêm bái dấu chân Phật. Nhờ vậy, Phật Túc Sơn trở thành trung tâm tín ngưỡng linh thiêng. Trong Pháp Trụ Ký, Ngài là vị La Hán thứ bảy, thường trụ cùng 1.000 A-la-hán tại Tăng Già Trà Châu (Tích Lan).

tuong 18 vi la han cao 1m4 7

 

 

8. Tiếu Sư La Hán

Tiếu Sư La Hán tên thật là Vajraputra (Phạt-xà-la-phất-đa-la), từng là thợ săn với sức mạnh phi thường, có thể nâng voi và thuần hóa sư tử. Sau khi quy y, Ngài trở thành một vị La Hán nổi bật với nụ cười luôn hiện trên môi và con sư tử thân thiết quấn quýt bên cạnh nên có biệt danh là “La Hán Đùa Sư Tử”.

Trong một truyền thuyết, sau khi Đức Phật nhập diệt, ao nước Ca-lan-đà – nơi Ngài từng giảng pháp – cạn khô. Ngài chỉ tay xuống ao, nước tức thì đầy trở lại, chứng minh sức mạnh niềm tin nơi Phật pháp. Hành động ấy khiến đại chúng cảm phục và lập lại niềm tin vào Tam bảo. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài đứng thứ tám trong danh sách, cùng 1.100 vị A-la-hán trụ tại châu Bát-thích-noa.

tuong 18 vi la han cao 1m4 13

9. Khai Tâm La Hán

Khai Tâm La Hán, tên tiếng Phạn là Jivaka – Thú-bác-ca, trước vốn là Bà-la-môn thông thái. Một lần, Ngài dùng gậy trúc dài đo thân Phật với ý nghi ngờ về chiều cao nhưng mỗi lần đo đều thiếu một chút. Sau nhiều lần đo không thành, Ngài phát tâm quy y và tinh tấn tu học, đến khi chứng A-la-hán. Cây gậy từng dùng để đo Phật được cắm xuống đất và hóa thành một rừng trúc tươi tốt – nơi được gọi là Trượng Lâm.

Về sau, Ngài còn hóa ra hai dòng suối (một nóng, một lạnh) để giúp người dân quanh vùng có nước dùng. Tượng Ngài thường thể hiện đang vạch áo bày ngực, biểu tượng cho tâm Phật hiển lộ. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài là vị thứ chín, cùng 900 vị A-la-hán cư ngụ tại núi Hương Túy.

tuong 18 vi la han cao 1m4 10

10. Thám Thủ La Hán

Thám Thủ La Hán, tên tiếng Phạn là Panthaka (Bán-thác-ca), anh trai của Châu-lợi-bàn-đặc, đều sinh bên vệ đường trên đường về quê mẹ. Bán-thác-ca là người học giỏi, xuất gia sớm và chứng quả nhanh. Ban đầu, do em mình quá dốt, Ngài khuyên em hoàn tục. Nhưng về sau, khi thấy em đắc quả A-la-hán, Ngài vui mừng khôn xiết.

Một truyền thuyết nổi bật kể lại cảnh Châu-lợi-bàn-đặc hóa hiện ngàn thân tọa thiền khiến chính Bán-thác-ca ngỡ ngàng. Đức Phật khen ngợi tình huynh đệ và đạo hạnh của hai anh em, giao phó sứ mệnh cùng nhau hóa độ nhân gian. Tượng Ngài thường khắc họa với cử chỉ đưa tay cao lên trời sau giờ thiền định – biểu tượng của tâm hoan hỷ. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài đứng thứ mười, trụ cùng 1.100 A-la-hán tại Tất-lợi-dương-cù-châu.

tuong 18 vi la han cao 1m4 5

11. Trầm Tư La Hán

Trầm Tư La Hán là Rāhula (La-hầu-la), con trai của Đức Phật Thích Ca. Sau khi theo cha xuất gia, Ngài dần rũ bỏ tập khí vương giả và sống đời khiêm cung, nhẫn nhục. Ngài không tranh cãi, không oán hận dù gặp tổn thương – có lần bị đá ném chảy máu đầu vẫn im lặng rửa vết thương mà không oán than. Phòng bị chiếm thì nhường, tài sản bị đòi lại thì trả.

Sau khi đắc quả A-la-hán, Ngài được Phật khen là người có mật hạnh đệ nhất và được chọn vào danh sách 16 vị La Hán trụ thế hoằng pháp. Tượng Ngài thường thể hiện nét mặt trầm lặng và suy tư. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài đứng thứ mười một, cư ngụ cùng 1.100 A-la-hán tại Tất-lợi-dương-cù-châu.

tuong 18 vi la han cao 1m4 12

 

12. Khoái Nhĩ La Hán

Khoái Nhĩ La Hán (hay Na Tiên) tên tiếng Phạn là Nagasena (Na-già-tê-na), được xem là biểu tượng của trí tuệ và tranh luận trong đạo Phật. Cuộc đối thoại của Ngài với vua Di-lan-đà (Menander) đã kết tinh thành bộ “Kinh Na Tiên Tỳ-kheo” lừng danh, được cả Nam truyền lẫn Bắc truyền Phật giáo lưu giữ.

Tranh tượng của Ngài thường mô tả đang ngoáy tai đầy hứng khởi – biểu tượng cho việc tu nhĩ căn viên thông, mở rộng khả năng nghe pháp – hiểu đạo. Ngài được xem là biểu tượng khai trí, hướng người học Phật đến con đường tu tập sâu sắc hơn qua biện chứng. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài là vị thứ mười hai, trụ cùng 1.200 A-la-hán trong núi Bán-độ-ba.

tuong 18 vi la han cao 1m4 15

 

13. Bố Đại La Hán

Bố Đại La Hán có tên tiếng Phạn là Angada (Nhân-yết-đà), từng là người chuyên bắt rắn tại Ấn Độ – một vùng đất nổi tiếng với loài rắn độc gây hại cho dân. Ông bẻ nanh rắn rồi thả chúng về rừng, hành động thể hiện lòng từ bi và cứu giúp sinh linh. Hình tượng Ngài thường xuất hiện với dáng người mập mạp, túi vải lớn trên vai, rất giống hình tượng Bồ Tát Di Lặc nên cũng được liên tưởng là hiện thân của vị Bồ Tát này.

Truyền thuyết kể rằng, Ngài từng ba lần đưa một người điêu khắc lên cung trời Đâu Suất để chiêm ngưỡng Di Lặc Bồ Tát trước khi tạc tượng. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài là vị La Hán thứ 13, thường cùng 1.300 vị A-la-hán trụ tại núi Quảng Hiếp.

tuong 18 vi la han cao 1m4 9

 

 

 

14. Ba Tiêu La Hán

Ba Tiêu La Hán, tên tiếng Phạn là Vanavāsin (Phạt-na-bà-tư), nghĩa là “người sống trong rừng”. Tương truyền, Ngài được mẹ sinh ra trong rừng giữa cơn mưa lớn nên từ nhỏ đã gắn bó với thiên nhiên. Sau khi xuất gia, Ngài thường tu tập dưới bóng cây chuối, vì thế có danh hiệu La Hán Ba Tiêu (cây chuối).

Trong một tích truyện khác, Ngài từng hóa hiện thành con thỏ trắng và một mục đồng để hướng đạo cho vua Ca-nị-sắc-ca – người sau này trở thành vị hộ pháp vĩ đại, chủ trì đại hội kết tập kinh điển lần thứ tư. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài đứng thứ 14 trong danh sách, cùng với 1.400 vị A-la-hán trụ trong núi Khả Trụ.

tuong 18 vi la han cao 1m4 6

 

 

15. Trường Mi La Hán

Trường Mi La Hán có tên tiếng Phạn là Ajita (A-thị-đa), xuất thân từ dòng Bà-la-môn ở nước Xá-vệ. Ngay từ khi sinh ra, Ngài đã có lông mày dài rũ xuống, được xem là dấu hiệu tu hành từ tiền kiếp. Sau khi theo Phật, Ngài tinh tấn thiền quán và đạt quả A-la-hán.

Trong một truyền thuyết, Ngài từng tiên đoán cái chết của một thái tử khi các ngoại đạo đều phán ngược lại, qua đó khiến vua và dân chúng quay lại tin tưởng Phật pháp. Hình tượng Ngài thường thể hiện nét trầm tĩnh, thông tuệ và từ hòa. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài là vị La Hán thứ 15, cùng với 1.500 vị A-la-hán thường trụ tại Linh Thứu Sơn.

tuong 18 vi la han cao 1m4 2

16. Kháng Môn La Hán

Kháng Môn La Hán tên Phạn là Cullapatka (Chú-trà-bán-thác-ca), cũng chính là Châu-lợi-bàn-đặc – một trong những tấm gương kiên trì nổi tiếng nhất Phật giáo. Ban đầu Ngài rất dốt, thậm chí không nhớ nổi một bài kệ, không biết cách tọa thiền. Nhưng nhờ thực hành phương pháp quét rác – quét tâm, Ngài dần đạt được giác ngộ. Phật giao cho Ngài một cây gậy treo chuông nhỏ giúp Ngài đi khất thực không cần gõ cửa – đó cũng là biểu tượng của việc không quấy nhiễu, giữ tâm khiêm cung. Theo Pháp Trụ Ký, Ngài là vị La Hán thứ 16, thường trụ cùng 1.600 vị A-la-hán tại núi Trì Trục.

tuong 18 vi la han cao 1m4 3

17. Hàng Long La Hán

Hàng Long La Hán có tên tiếng Phạn là Nandimitra (Nan-đề-mật-đa-la), tiếng Hán dịch là Khánh Hữu. Ngài ra đời 800 năm sau Phật Niết Bàn, sống tại nước Sư Tử (Tích Lan). Khi Long Vương dâng nước nhấn chìm đảo, Ngài hiện thân hàng phục rồng dữ, cứu đảo khỏi tai họa.

Khi sắp nhập Niết Bàn, Ngài truyền lại kinh điển gọi là Pháp Trụ Ký, kể tên 16 vị La Hán được Phật giao lưu lại thế gian hộ trì Phật pháp. Sau khi tự thiêu, xá lợi Ngài rơi xuống như mưa, tỏa sáng rực rỡ. Ngài sau đó vẫn hiện thân giữa nhân gian để tiếp tục hóa độ. Hàng Long La Hán là vị La Hán được thêm vào sau này, trở thành vị thứ 17 trong danh sách 18 vị.

tuong 18 vi la han cao 1m4 18

18. Phục Hổ La Hán

Phục Hổ La Hán, tên tiếng Phạn là Dharmatrāta (Đạt-ma-đa-la), vốn là cậu bé rất yêu kính hình tượng các La Hán trong chùa. Từ nhỏ đã mơ thấy La Hán cử động, cười nói, truyền dạy cách tu hành. Ngài lớn lên, tu tập miên mật và chứng quả A-la-hán.

Một truyền thuyết kể rằng Ngài đã ba lần thuần phục một con hổ dữ, dắt theo bên mình như bạn đồng hành. Hình tượng Phục Hổ La Hán với con hổ quấn quýt bên cạnh tượng trưng cho sự hàng phục thú tính, kiểm soát tâm sân, thể hiện nội lực và từ bi. Ngài là vị được thêm vào danh sách sau cùng, được xem là La Hán thứ 18 trong hệ thống phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam.

 

tuong 18 vi la han cao 1m4 8

 

2. Đá Xám – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Vẻ Đẹp Cổ Kính, Trầm Mặc

 

Khác với sự tinh khiết của đá cẩm thạch trắng, đá xám mang trong mình một sức hút riêng biệt, đặc biệt phù hợp với các công trình chùa chiền mang phong cách truyền thống.

  • Vẻ đẹp Vượt Thời Gian: Màu xám là màu của sự vững chãi, của đá núi ngàn năm, của những giá trị không bị phai mờ bởi thời gian. Nó gợi lên cảm giác cổ kính, trầm mặc và thanh tịnh, giúp người chiêm bái dễ dàng lắng đọng tâm tư.
  • Hài hòa với Kiến trúc Cổ: Tông màu xám của đá kết hợp một cách hoàn hảo với mái ngói rêu phong, cột gỗ lim và không gian sân vườn của các ngôi chùa, tạo nên một tổng thể kiến trúc nhất quán, hài hòa và trang nghiêm.
  • Độ Bền Vĩnh Cửu: Đá cẩm thạch xám tự nhiên có độ cứng vượt trội, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo bộ tượng sẽ trường tồn cùng với ngôi chùa qua nhiều thế hệ.

 

2. Tầm Vóc & Ý Nghĩa Của Bộ Tượng La Hán Cao 1M4

 

Chiều cao 1.4m là một kích thước lý tưởng cho bộ tượng Thập Bát La Hán được bài trí tại các không gian như hành lang, sân chùa.

  • Tầm vóc Uy nghiêm: Với chiều cao tương đương người thật khi ngồi, bộ tượng tạo ra một cảm giác vô cùng chân thực và sống động. Người chiêm bái có cảm giác như đang đứng giữa một Hội chúng Thánh Tăng, làm tăng thêm sự kính ngưỡng và tín tâm.
  • Thể hiện 18 Thần thái Khác biệt: Đây là cơ hội để các nghệ nhân thể hiện trọn vẹn tài năng của mình, thổi hồn vào đá để tạo tác 18 gương mặt, 18 tư thế với những nét tính cách riêng: vị trầm tư, vị hoan hỷ, vị uy mãnh, vị hiền từ…

 

3. Liên Hệ thỉnh tượng

 

Đá Mỹ Nghệ Cao Trang kính mời Quý Thầy, Ban quản lý các chùa chiền, tự viện và các nhà hảo tâm đang có tâm nguyện kiến tạo một quần thể La Hán bằng đá xám, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.

Chúng tôi cam kết mang đến những tác phẩm điêu khắc đá không chỉ đạt đến đỉnh cao về nghệ thuật mà còn vẹn toàn về giá trị tâm linh.

  • Cơ sở chính: Số 155 Văn Tân, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng.
  • Chi Nhánh: 11 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
  • Hotline tư vấn dự án (24/7): 0983.969.199 hoặc 0975.969.199

Nam Mô A Di Đà Phật.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Tượng 18 vị La Hán bằng đá cao 1M4 đá xám”